1
13:16 - 15:35
2h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
13:11 - 15:45
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
13:06 - 15:45
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
13:28 - 16:28
3h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    13:16 - 15:35
    2h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    13:26 13:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (49phút
    14:20 14:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:22 14:34 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    公路客運 6670H InterCity 6670H
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (51phút
    15:25 15:25 埔里站 Puli Bus Station
    Đi bộ( 10phút
    15:35 埔里農會供銷部 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
  2. 2
    13:11 - 15:45
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (9phút
    13:20 13:20 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    13:26 13:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (56phút
    14:25 14:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:27 14:40 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    公路客運 6670B InterCity 6670B
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (43phút
    15:23 15:34 埔里遊客中心 Puli Visitorcenter
    公路客運 6268F InterCity 6268F
    Hướng đến 地理中心碑 Geography Center Tablet
    (11phút
    15:45 埔里農會供銷部 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
  3. 3
    13:06 - 15:45
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    13:06 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    13:16 13:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h4phút
    14:25 14:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:27 14:34 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    公路客運 6670H InterCity 6670H
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (41phút
    15:15 15:34 埔里遊客中心 Puli Visitorcenter
    公路客運 6268F InterCity 6268F
    Hướng đến 地理中心碑 Geography Center Tablet
    (11phút
    15:45 埔里農會供銷部 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
  4. 4
    13:28 - 16:28
    3h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    13:28 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h40phút
    15:08 15:08 臺中市 Taichung
    Đi bộ( 3phút
    15:11 15:30 臺中車站 成功路口 Taichung Station Chenggong Intersection
    公路客運 6268F InterCity 6268F
    Hướng đến 地理中心碑 Geography Center Tablet
    (58phút
    16:28 埔里農會供銷部 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma

khách sạn gần

Xem thêm
cntlog