1
21:12 - 00:08
2h56phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
20:15 - 23:18
3h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
22:22 - 06:43
8h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    21:12 - 00:08
    2h56phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:12 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 8phút
    21:20 21:20 Taipei Bus Station
    InterCity 1832A
    Hướng đến  Puli Bus Station
    (2h38phút
    23:58 23:58 Puli Bus Station
    Đi bộ( 10phút
    00:08 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
  2. 2
    20:15 - 23:18
    3h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:15 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    20:20 20:20 Taipei Bus Station
    InterCity 1832A
    Hướng đến  Puli Bus Station
    (2h48phút
    23:08 23:08 Puli Bus Station
    Đi bộ( 10phút
    23:18 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
  3. 3
    22:22 - 06:43
    8h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    22:22 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 8phút
    22:30 22:30 Taipei Bus Station
    InterCity 1827
    Hướng đến  Gancheng Station
    (2h10phút
    00:40 05:50 Gancheng Station
    InterCity 6268F
    Hướng đến  Geography Center Tablet
    (53phút
    06:43 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
cntlog