2024/09/21  19:46  khởi hành
1
18:46 - 20:08
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
18:46 - 20:10
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
18:46 - 20:15
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
18:46 - 20:17
1h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:46 - 20:08
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    18:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:47 18:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    18:51 18:56 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    18:58 18:58 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    19:02 19:12 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 965去 NewTaipei 965GO
    Hướng đến 瓜山國小(戰俘營) Gua Shan Elementary School
    (56phút
    20:08 隔頂 GeDing
  2. 2
    18:46 - 20:10
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    18:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:47 18:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    18:52 18:52 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 8phút
    19:00 19:10 捷運西門站 MRT Ximen Station
    新北市公車 965去 NewTaipei 965GO
    Hướng đến 瓜山國小(戰俘營) Gua Shan Elementary School
    (1h0phút
    20:10 隔頂 GeDing
  3. 3
    18:46 - 20:15
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    18:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:47 19:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    19:48 19:48 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    19:52 20:02 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 825瑞芳 NewTaipei 825(Ruifang)
    Hướng đến 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
    (13phút
    20:15 隔頂 GeDing
  4. 4
    18:46 - 20:17
    1h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    18:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    18:47 19:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (28phút
    19:50 19:50 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    19:54 20:04 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 825瑞芳 NewTaipei 825(Ruifang)
    Hướng đến 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
    (13phút
    20:17 隔頂 GeDing
cntlog