1
14:42 - 15:12
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
14:42 - 15:12
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
14:42 - 15:20
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    14:42 - 15:12
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    14:42 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (12phút
    14:54 14:54 山佳 Shanjia
    Đi bộ( 4phút
    14:58 15:08 山佳 Shan Jia
    新北市公車 F611第二班 NewTaipei F611
    Hướng đến 備內街 Beinei St.
    (4phút
    15:12 柑園國小 Ganyuan Elementary School
  2. 2
    14:42 - 15:12
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    14:42 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (12phút
    14:54 14:54 山佳 Shanjia
    Đi bộ( 4phút
    14:58 15:08 山佳 Shan Jia
    新北市公車 F611返 NewTaipei F611back
    Hướng đến 大學風呂 Daxue Fenglu
    (4phút
    15:12 柑園國小 Ganyuan Elementary School
  3. 3
    14:42 - 15:20
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    14:42 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (12phút
    14:54 14:54 山佳 Shanjia
    Đi bộ( 26phút
    15:20 柑園國小 Ganyuan Elementary School
cntlog