1
09:40 - 15:38
5h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
2
09:40 - 15:38
5h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
3
09:40 - 15:38
5h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
4
09:40 - 15:38
5h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:40 - 15:38
    5h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    09:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:00 10:08 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h13phút
    JPY 9.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:21 11:21 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    11:27 11:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    12:20 12:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    12:28 12:42 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h24phút
    JPY 16.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:06 14:06 Minxiong
    Đi bộ( 1phút
    14:07 14:30 Minshyong Railway Station
    InterCity 7309
    Hướng đến  Da Ya Station
    (23phút
    14:53 15:00 Chang Hwa Bank Chiayi
    InterCity 7215
    Hướng đến  Yunshui
    (38phút
    15:38 Yuanshan (ChiayiCounty)
  2. 2
    09:40 - 15:38
    5h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    09:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:09 10:19 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (37phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:56 10:56 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    11:02 11:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    12:20 12:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    12:28 12:42 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h35phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:17 14:17 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    14:19 14:31 Chiayi Train Station
    InterCity 7210
    Hướng đến  Baihe
    (11phút
    14:42 15:10 Houzhuang (ChiayiCounty) (1)
    InterCity 7215
    Hướng đến  Yunshui
    (28phút
    15:38 Yuanshan (ChiayiCounty)
  3. 3
    09:40 - 15:38
    5h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    09:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:09 10:19 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (49phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:08 11:08 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    11:14 11:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    12:20 12:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    12:28 12:42 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h35phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:17 14:17 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    14:19 14:31 Chiayi Train Station
    InterCity 7210
    Hướng đến  Baihe
    (11phút
    14:42 15:10 Houzhuang (ChiayiCounty) (1)
    InterCity 7215
    Hướng đến  Yunshui
    (28phút
    15:38 Yuanshan (ChiayiCounty)
  4. 4
    09:40 - 15:38
    5h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    09:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:00 10:08 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h13phút
    JPY 9.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:21 11:21 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    11:27 11:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    12:20 12:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    12:28 12:42 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h35phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:17 14:17 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    14:19 14:31 Chiayi Train Station
    InterCity 7210
    Hướng đến  Baihe
    (11phút
    14:42 15:10 Houzhuang (ChiayiCounty) (1)
    InterCity 7215
    Hướng đến  Yunshui
    (28phút
    15:38 Yuanshan (ChiayiCounty)
cntlog