1
13:04 - 14:59
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
13:04 - 15:04
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
13:04 - 15:07
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
13:04 - 15:25
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:04 - 14:59
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:04 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    13:15 13:15 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:16 13:31 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    14:12 14:12 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    14:18 14:28 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 160 Taichung 160
    Hướng đến 文修停車場 Wenxiu Parking Lot
    (29phút
    14:57 14:57 逢甲大學(福星路) Feng Chia University(Fuxing Rd.)
    Đi bộ( 2phút
    14:59 福星西安街口 Fuxing-Xian Intersection
  2. 2
    13:04 - 15:04
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:04 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    13:15 13:15 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:16 13:31 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    14:12 14:12 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    14:18 14:28 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151A Taichung 151A
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (15phút
    14:43 14:56 朝馬(台灣大道) Zhao Ma(Tai Wan Da Dao)
    臺中市公車 5 Taichung 5
    Hướng đến 文修停車場 Wenxiu Parking Lot
    (8phút
    15:04 福星西安街口 Fuxing-Xian Intersection
  3. 3
    13:04 - 15:07
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:04 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    13:15 13:15 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:16 13:31 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    14:12 14:12 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:16 14:21 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    14:43 14:43 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Đi bộ( 24phút
    15:07 福星西安街口 Fuxing-Xian Intersection
  4. 4
    13:04 - 15:25
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:04 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    13:15 13:15 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:16 13:46 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (44phút
    14:30 14:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:34 14:39 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    15:01 15:01 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Đi bộ( 24phút
    15:25 福星西安街口 Fuxing-Xian Intersection
cntlog