1
02:00 - 02:06
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
02:00 - 02:06
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
01:50 - 02:12
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
01:50 - 02:12
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  1. 1
    02:00 - 02:06
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    02:00 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
    新北市公車 793 NewTaipei 793
    Hướng đến 捷運動物園站 MRT Taipei Zoo Sta.
    (6phút
    02:06 復興路口(新店) Fuxing Rd.(Xindian)
  2. 2
    02:00 - 02:06
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    02:00 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
    新北市公車 796返 NewTaipei 796Back
    Hướng đến 木柵站 Muzha Stop
    (6phút
    02:06 復興路口(新店) Fuxing Rd.(Xindian)
  3. 3
    01:50 - 02:12
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:50 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
    Đi bộ( 6phút
    01:56 02:06 秀朗橋站 Xiulang Bridge Sta.
    新北市公車 982環狀先導公車 NewTaipei MRTRing
    Hướng đến 江陵二村 Jiangling Ercun
    (3phút
    02:09 02:09 莊敬中學 Zhuangjing High School
    Đi bộ( 3phút
    02:12 復興路口(新店) Fuxing Rd.(Xindian)
  4. 4
    01:50 - 02:12
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    01:50 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
    Đi bộ( 22phút
    02:12 復興路口(新店) Fuxing Rd.(Xindian)
cntlog