1
15:32 - 18:34
3h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
15:32 - 18:35
3h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
15:32 - 18:44
3h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
4
15:32 - 18:59
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:32 - 18:34
    3h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    15:32 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    15:46 15:46 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    15:47 16:02 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    17:19 17:19 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:24 17:34 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7211-0 InterCity 7211-0
    Hướng đến 嘉義公園 Chiayi Park
    (40phút
    18:14 18:27 新光三越遠東站 ShinKong MitsuKoshi-Far Eastern Station
    嘉義縣公車 108 Chiayi County 108
    Hướng đến 茶山(阿里山) Chashan (Alishan)
    (7phút
    18:34 輔仁中學 Fujen Catholic High School
  2. 2
    15:32 - 18:35
    3h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    15:32 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    15:46 15:46 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    15:47 16:02 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    17:19 17:19 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:24 17:34 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (29phút
    18:03 18:16 頂六國小 Dingliu Elementary School
    公路客運 7301-0 InterCity 7301-0
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (19phút
    18:35 輔仁中學 Fujen Catholic High School
  3. 3
    15:32 - 18:44
    3h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    15:32 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    15:46 15:46 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    15:47 16:02 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    17:19 17:19 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:24 17:34 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 17:48 17:48 南靖火車站 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 5phút
    17:53 18:08 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    18:19 18:19 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    18:25 18:35 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    嘉義縣公車 108 Chiayi County 108
    Hướng đến 茶山(阿里山) Chashan (Alishan)
    (9phút
    18:44 輔仁中學 Fujen Catholic High School
  4. 4
    15:32 - 18:59
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    15:32 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    15:46 15:46 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    15:47 16:02 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    16:43 16:43 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:48 17:18 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    18:32 18:32 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    18:38 18:48 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    公路客運 7301-0 InterCity 7301-0
    Hướng đến 大埔鄉公所 Dapu Township Office
    (11phút
    18:59 輔仁中學 Fujen Catholic High School
cntlog