1
00:10 - 03:31
3h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
00:10 - 03:33
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
00:10 - 03:34
3h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
00:10 - 03:52
3h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:10 - 03:31
    3h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    00:10 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:14 00:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    00:15 00:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    02:29 02:29 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:34 02:49 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    03:09 03:09 台南 Tainan
    Đi bộ( 6phút
    03:15 03:25 台南火車站(南站) Tainan Train Station(South)
    臺南市公車 藍幹線 安平工業區~佳里 Tainan Blue Anping Industrial Park-Jiali Bus Station
    Hướng đến 安平工業區 Anping Industrial Park
    (6phút
    03:31 03:31 小西門(府前路一段) Siaosimen
    Đi bộ( 0phút
    03:31 府前路 Fu-Cian Road
  2. 2
    00:10 - 03:33
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    00:10 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:14 00:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    00:15 00:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    02:29 02:29 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:34 02:49 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    03:09 03:09 台南 Tainan
    Đi bộ( 6phút
    03:15 03:25 台南火車站(北站) Tainan Train Station(North) 03:33 府前路 Fu-Cian Road
  3. 3
    00:10 - 03:34
    3h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:10 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:14 00:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    00:15 00:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    02:29 02:29 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:34 02:49 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    03:09 03:09 台南 Tainan
    Đi bộ( 25phút
    03:34 府前路 Fu-Cian Road
  4. 4
    00:10 - 03:52
    3h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:10 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:14 00:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    00:15 00:45 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h2phút
    02:47 02:47 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:52 03:07 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    03:27 03:27 台南 Tainan
    Đi bộ( 25phút
    03:52 府前路 Fu-Cian Road
cntlog