1
11:03 - 11:46
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:58 - 12:04
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
10:58 - 12:08
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
10:58 - 12:09
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:03 - 11:46
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:03 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    11:25 11:25 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Đi bộ( 21phút
    11:46 逢甲大學(福星路) Feng Chia University(Fuxing Rd.)
  2. 2
    10:58 - 12:04
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:58 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 2phút
    11:00 11:15 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (5phút
    11:20 11:20 大慶 Daqing
    Đi bộ( 5phút
    11:25 11:30 [115]大慶(中山醫大) [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (13phút
    JPY 2.500,00
    11:43 11:43 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Đi bộ( 21phút
    12:04 逢甲大學(福星路) Feng Chia University(Fuxing Rd.)
  3. 3
    10:58 - 12:08
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:58 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 2phút
    11:00 11:15 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1phút
    11:16 11:16 烏日 Wuri
    Đi bộ( 8phút
    11:24 11:29 [118]烏日 [MRT] [118]Wuri [MRT]
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (18phút
    JPY 3.000,00
    11:47 11:47 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Đi bộ( 21phút
    12:08 逢甲大學(福星路) Feng Chia University(Fuxing Rd.)
  4. 4
    10:58 - 12:09
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:58 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 2phút
    11:00 11:15 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    11:26 11:26 台中 Taichung
    Đi bộ( 7phút
    11:33 11:43 台中車站(2) TRA Taichung Station(2)
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 逢甲大學 Fengchia University
    (26phút
    12:09 12:09 逢甲大學 Fengchia University
    Đi bộ( 0phút
    12:09 逢甲大學(福星路) Feng Chia University(Fuxing Rd.)
cntlog