2025/08/05  11:19  khởi hành
1
11:51 - 15:01
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
11:25 - 15:01
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
11:25 - 15:01
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
11:13 - 15:01
3h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:51 - 15:01
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    11:51 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (34phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    12:25 12:25 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    12:31 12:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    13:20 13:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (42phút
    JPY 63.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 55.000,00
    14:07 14:07 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:09 14:15 Thsr Tainan Station
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Shih Chien University Campus
    (46phút
    15:01 Guting (Kaohsiung)
  2. 2
    11:25 - 15:01
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (30phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:55 11:55 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    12:01 12:10 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h57phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    14:07 14:07 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:09 14:15 Thsr Tainan Station
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Shih Chien University Campus
    (46phút
    15:01 Guting (Kaohsiung)
  3. 3
    11:25 - 15:01
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (53phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:18 12:18 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    12:24 12:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    JPY 128.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 90.000,00
    14:07 14:07 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:09 14:15 Thsr Tainan Station
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Shih Chien University Campus
    (46phút
    15:01 Guting (Kaohsiung)
  4. 4
    11:13 - 15:01
    3h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (50phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:03 12:03 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    12:09 12:11 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (2h2phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    14:13 14:13 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:15 14:15 Thsr Tainan Station
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Shih Chien University Campus
    (46phút
    15:01 Guting (Kaohsiung)
cntlog