1
07:36 - 10:11
2h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
22:01 - 03:17
5h16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:41 - 03:11
5h30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:36 - 10:11
    2h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    07:36 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    07:46 07:51 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h27phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    09:18 09:18 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:20 09:25 Thsr Tainan Station
    Kaohsiung 8042
    Hướng đến  Shih Chien University Campus
    (46phút
    10:11 Guting (Kaohsiung)
  2. 2
    22:01 - 03:17
    5h16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:01 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    22:11 22:16 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h32phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    23:48 23:48 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 3h29phút
    03:17 Guting (Kaohsiung)
  3. 3
    21:41 - 03:11
    5h30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:41 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    21:51 21:56 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h46phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    23:42 23:42 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 3h29phút
    03:11 Guting (Kaohsiung)
cntlog