1
19:59 - 22:58
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
19:59 - 23:03
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
19:59 - 23:06
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
19:35 - 22:58
3h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:59 - 22:58
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:59 Daqiao
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (28phút
    JPY 4.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:27 20:27 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    20:37 20:41 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h15phút
    JPY 89.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 69.000,00
    21:56 21:56 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:04 22:15 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:25 22:32 Zhunan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (14phút
    JPY 4.100,00
    Ghế Tự do : JPY 2.300,00
    22:46 22:46 Hsinchu
    Đi bộ( 12phút
    22:58 Nan Men Market
  2. 2
    19:59 - 23:03
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:59 Daqiao
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (28phút
    JPY 4.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:27 20:27 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    20:37 20:41 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h15phút
    JPY 89.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 69.000,00
    21:56 21:56 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:04 22:15 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (36phút
    JPY 6.600,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:51 22:51 Hsinchu
    Đi bộ( 12phút
    23:03 Nan Men Market
  3. 3
    19:59 - 23:06
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:59 Daqiao
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (28phút
    JPY 4.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:27 20:27 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    20:37 20:41 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h27phút
    JPY 102.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    22:08 22:08 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    22:18 22:35 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (19phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:54 22:54 Hsinchu
    Đi bộ( 12phút
    23:06 Nan Men Market
  4. 4
    19:35 - 22:58
    3h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:35 Daqiao
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (3phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:38 19:45 Tainan
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3h1phút
    JPY 45.800,00
    Ghế Tự do : JPY 25.200,00
    22:46 22:46 Hsinchu
    Đi bộ( 12phút
    22:58 Nan Men Market
cntlog