2024/06/14  04:50  khởi hành
1
04:30 - 08:10
3h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
04:30 - 08:14
3h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
04:30 - 08:18
3h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
04:30 - 08:21
3h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:30 - 08:10
    3h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:30 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    04:55 05:13 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    05:31 05:31 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    05:32 05:47 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    07:48 07:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:53 07:57 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    08:05 08:05 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 5phút
    08:10 東門入口 Entrance of East Gate
  2. 2
    04:30 - 08:14
    3h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:30 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    04:55 05:13 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (38phút
    05:51 05:51 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    05:52 06:07 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    07:52 07:52 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:57 08:01 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    08:09 08:09 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 5phút
    08:14 東門入口 Entrance of East Gate
  3. 3
    04:30 - 08:18
    3h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:30 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    04:37 05:16 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (39phút
    05:55 05:55 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    05:56 06:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    07:56 07:56 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:01 08:05 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    08:13 08:13 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 5phút
    08:18 東門入口 Entrance of East Gate
  4. 4
    04:30 - 08:21
    3h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    04:30 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    04:55 05:13 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    05:31 05:31 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    05:32 05:47 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    07:48 07:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:53 07:57 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    08:05 08:05 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 5phút
    08:10 08:20 捷運楠梓加工區站 MRT Nanzih Export Processing Zone
    高雄市公車 219A Kaohsiung 219A
    Hướng đến 大智路(光榮國小) Dajhih Rd.(Guangrong Elementary School)
    (1phút
    08:21 東門入口 Entrance of East Gate
cntlog