1
00:26 - 02:57
2h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
00:41 - 03:12
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
00:26 - 03:16
2h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
00:41 - 03:23
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:26 - 02:57
    2h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    00:27 00:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    02:35 02:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:40 02:44 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    02:52 02:52 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 5phút
    02:57 東門入口 Entrance of East Gate
  2. 2
    00:41 - 03:12
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    00:49 00:49 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    00:50 01:05 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    02:50 02:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:55 02:59 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    03:07 03:07 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 5phút
    03:12 東門入口 Entrance of East Gate
  3. 3
    00:26 - 03:16
    2h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    00:27 00:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    02:54 02:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:59 03:03 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    03:11 03:11 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 5phút
    03:16 東門入口 Entrance of East Gate
  4. 4
    00:41 - 03:23
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    00:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    00:49 00:49 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    00:50 01:05 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    02:50 02:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:55 02:59 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (8phút
    JPY 2.000,00
    03:07 03:07 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 5phút
    03:12 03:22 捷運楠梓加工區站 MRT Nanzih Export Processing Zone
    高雄市公車 219A Kaohsiung 219A
    Hướng đến 大智路(光榮國小) Dajhih Rd.(Guangrong Elementary School)
    (1phút
    03:23 東門入口 Entrance of East Gate
cntlog