1
17:13 - 21:36
4h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
17:13 - 21:36
4h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
17:04 - 21:36
4h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
17:04 - 21:36
4h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:13 - 21:36
    4h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    17:13 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (11phút
    JPY 2.000,00
    17:24 17:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    17:30 17:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    19:05 19:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    19:07 19:30 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    公路客運 9189 InterCity 9189
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (2h6phút
    21:36 南灣 (屏東縣) Nanwan (PingtungCounty)
  2. 2
    17:13 - 21:36
    4h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    17:13 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (11phút
    JPY 2.000,00
    17:24 17:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    17:30 17:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    19:05 19:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:13 19:18 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (12phút
    19:30 19:33 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (7phút
    JPY 3.500,00
    19:40 19:40 [O9]苓雅運動園區 [O9]Lingya Sports Park
    Đi bộ( 1phút
    19:41 20:17 捷運苓雅運動園區站 Mrt Lingya Sports Park Station
    公路客運 9188 InterCity 9188
    Hướng đến 鵝鑾鼻 Eluanbi
    (1h19phút
    21:36 南灣 (屏東縣) Nanwan (PingtungCounty)
  3. 3
    17:04 - 21:36
    4h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    17:04 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (11phút
    JPY 2.000,00
    17:15 17:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    17:21 17:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    19:20 19:20 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    19:22 19:30 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    公路客運 9189 InterCity 9189
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (2h6phút
    21:36 南灣 (屏東縣) Nanwan (PingtungCounty)
  4. 4
    17:04 - 21:36
    4h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    17:04 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (11phút
    JPY 2.000,00
    17:15 17:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    17:21 17:21 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    19:20 19:20 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:28 19:28 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (16phút
    19:44 19:44 高雄市 Kaohsiung
    Đi bộ( 3phút
    19:47 20:01 建國站 Jianguo Station
    公路客運 9188 InterCity 9188
    Hướng đến 鵝鑾鼻 Eluanbi
    (1h35phút
    21:36 南灣 (屏東縣) Nanwan (PingtungCounty)
cntlog