2024/06/29  03:09  khởi hành
1
02:24 - 08:37
6h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
2
02:39 - 08:45
6h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
3
02:24 - 09:43
7h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
02:44 - 09:49
7h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:24 - 08:37
    6h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    02:24 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    02:54 02:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:55 02:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    03:03 03:08 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    03:14 03:14 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    03:24 04:54 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    05:54 05:59 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    06:04 06:14 台東航空站 Taitung Airport Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 富岡漁港 Fugang Fishing harbor
    (11phút
    06:25 06:38 台東糖廠 Taitung Sugar Factory
    公路客運 8101-A InterCity 8101-A
    Hướng đến 三仙台遊憩區 Sanxiantai Recreation Area
    (1h44phút
    08:22 08:22 阿美民俗中心 Amis Folk Center
    Đi bộ( 15phút
    08:37 都歷 Douli
  2. 2
    02:39 - 08:45
    6h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    02:39 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    03:02 03:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:03 03:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    03:11 03:16 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    03:22 03:22 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    03:32 05:02 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    06:02 06:07 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    06:12 06:22 台東航空站 Taitung Airport Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 富岡漁港 Fugang Fishing harbor
    (11phút
    06:33 06:46 台東糖廠 Taitung Sugar Factory
    公路客運 8101-A InterCity 8101-A
    Hướng đến 三仙台遊憩區 Sanxiantai Recreation Area
    (1h44phút
    08:30 08:30 阿美民俗中心 Amis Folk Center
    Đi bộ( 15phút
    08:45 都歷 Douli
  3. 3
    02:24 - 09:43
    7h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    02:24 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    02:46 02:46 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    02:47 03:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    04:47 04:47 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:52 05:22 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h18phút
    07:40 07:40 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    07:44 07:54 台東火車站 Taitung Railway Station
    公路客運 8101-A InterCity 8101-A
    Hướng đến 三仙台遊憩區 Sanxiantai Recreation Area
    (1h34phút
    09:28 09:28 阿美民俗中心 Amis Folk Center
    Đi bộ( 15phút
    09:43 都歷 Douli
  4. 4
    02:44 - 09:49
    7h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    02:44 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4h7phút
    06:51 06:51 玉里 Yuli
    Đi bộ( 5phút
    06:56 07:06 玉里火車站 TRA Yuli Station
    公路客運 8181-0 InterCity 8181-0
    Hướng đến 成功總站 Chenggong Bus Terminal
    (1h47phút
    08:53 09:06 成功總站 Chenggong Bus Terminal
    公路客運 8125-0 InterCity 8125-0
    Hướng đến 東河( 台東) Donghe (Taitung)
    (43phút
    09:49 都歷 Douli
cntlog