1
10:43 - 10:52
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
10:43 - 10:56
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
10:43 - 10:57
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
10:43 - 10:57
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    10:43 - 10:52
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    10:43 東山高中(景賢六路) Dongshan H. S.(Jingxian 6th Rd.)
    臺中市公車 85 Taichung 85
    Hướng đến 一江橋 Yijiang Bridge
    (9phút
    10:52 東山建和路口 Dongshan-Jianhe Intersection
  2. 2
    10:43 - 10:56
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    10:43 東山高中(景賢六路) Dongshan H. S.(Jingxian 6th Rd.)
    臺中市公車 68 Taichung 68
    Hướng đến 中台科技大學校區 C.T.U.S.T. Campus
    (13phút
    10:56 東山建和路口 Dongshan-Jianhe Intersection
  3. 3
    10:43 - 10:57
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:43 東山高中(景賢六路) Dongshan H. S.(Jingxian 6th Rd.)
    臺中市公車 920 Taichung 920
    Hướng đến 台豐社區 Taifeng Community
    (6phút
    10:49 10:49 軍功軍福十六路口 Jungong-Junfu 16th Intersection
    Đi bộ( 8phút
    10:57 東山建和路口 Dongshan-Jianhe Intersection
  4. 4
    10:43 - 10:57
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:43 東山高中(景賢六路) Dongshan H. S.(Jingxian 6th Rd.)
    臺中市公車 85 Taichung 85
    Hướng đến 一江橋 Yijiang Bridge
    (5phút
    10:48 10:48 軍功國小 Jyun Gong Elementary School
    Đi bộ( 9phút
    10:57 東山建和路口 Dongshan-Jianhe Intersection
cntlog