1
06:53 - 10:24
3h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
06:12 - 10:07
3h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
06:08 - 10:07
3h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
06:08 - 10:07
3h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:53 - 10:24
    3h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:53 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 13phút
    07:06 07:11 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    JPY 90.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 70.000,00
    08:41 08:41 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:43 09:00 Yunlin High Speed Rail Station
    YunlinCounty 202
    Hướng đến  Yuanchang 1
    (17phút
    09:17 09:23 Maguang (YunlinCounty) (2)
    InterCity 7109
    Hướng đến  Lunfeng (YunlinCounty) (2)
    (45phút
    10:08 10:08 Lunfeng (YunlinCounty) (2)
    Đi bộ( 16phút
    10:24 Nangongguan
  2. 2
    06:12 - 10:07
    3h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:12 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 13phút
    06:25 06:30 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (50phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:20 07:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (24phút
    JPY 22.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 33.000,00
    07:56 07:56 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:58 08:26 Yunlin High Speed Rail Station
    InterCity 7104
    Hướng đến  Liuqing
    (42phút
    09:08 09:51 Mailiao (YunlinCounty) (1)
    InterCity 7111
    Hướng đến  Huwei
    (16phút
    10:07 Nangongguan
  3. 3
    06:08 - 10:07
    3h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:08 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 13phút
    06:21 06:26 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    JPY 90.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 70.000,00
    07:56 07:56 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:58 08:26 Yunlin High Speed Rail Station
    InterCity 7104
    Hướng đến  Liuqing
    (42phút
    09:08 09:51 Mailiao (YunlinCounty) (1)
    InterCity 7111
    Hướng đến  Huwei
    (16phút
    10:07 Nangongguan
  4. 4
    06:08 - 10:07
    3h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:08 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 13phút
    06:21 06:26 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    JPY 90.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 70.000,00
    07:56 07:56 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:58 08:42 Yunlin High Speed Rail Station
    InterCity 7103
    Hướng đến  Liuqing
    (44phút
    09:26 09:51 Mailiao (YunlinCounty) (1)
    InterCity 7111
    Hướng đến  Huwei
    (16phút
    10:07 Nangongguan
cntlog