2024/06/12  10:57  khởi hành
1
09:59 - 14:52
4h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
2
10:37 - 15:23
4h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
10:37 - 15:26
4h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
10:37 - 15:37
5h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:59 - 14:52
    4h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    09:59 十分 Shifen
    Đi bộ( 5phút
    10:04 10:14 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (12phút
    10:26 10:39 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    公路客運 1088-0 InterCity 1088-0
    Hướng đến 松山車站 Songshan Rail Sta.
    (26phút
    11:05 11:05 捷運南港展覽館(南港路1) MRT Nangang Exhibition Center Station(Nangang Rd.1)
    Đi bộ( 4phút
    11:09 11:11 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (16phút
    JPY 3.500,00
    11:27 11:27 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    11:37 13:07 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    (50phút
    13:57 14:02 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    Đi bộ( 19phút
    14:21 14:31 民航站 CAAC Stop
    金門縣公車 藍1 往金城 繞環保局 Kinmen County Blue 1 For Jincheng Via Epb
    Hướng đến 金城站 Jincheng Station(Kinmen)2
    (19phút
    14:50 14:50 燦坤一 TsannKuen 1
    Đi bộ( 2phút
    14:52 東門(金門) Dongmen (Kinmen)
  2. 2
    10:37 - 15:23
    4h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    10:37 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (14phút
    10:51 10:51 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    10:55 11:05 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 瑞芳-內科(北客)去 NewTaipei Ruifang-Neike GO (TaiPei Bus)
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (36phút
    11:41 11:54 時報廣場 Chian Times Daily News Square
    臺北市公車 617不經三總 Taipei 617 Not Via Sanzong
    Hướng đến 泰林仁德路口 Tailin and Rende Intersection
    (9phút
    12:03 12:03 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    12:08 13:38 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    (50phút
    14:28 14:33 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    Đi bộ( 19phút
    14:52 15:02 民航站 CAAC Stop
    金門縣公車 藍1 往金城 繞環保局 Kinmen County Blue 1 For Jincheng Via Epb
    Hướng đến 金城站 Jincheng Station(Kinmen)2
    (19phút
    15:21 15:21 燦坤一 TsannKuen 1
    Đi bộ( 2phút
    15:23 東門(金門) Dongmen (Kinmen)
  3. 3
    10:37 - 15:26
    4h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    10:37 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    11:02 11:20 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4phút
    11:24 11:24 基隆 Keelung
    Đi bộ( 4phút
    11:28 11:38 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 三重站 Sanchong Station
    (28phút
    12:06 12:06 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    12:11 13:41 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    (50phút
    14:31 14:36 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    Đi bộ( 19phút
    14:55 15:05 民航站 CAAC Stop
    金門縣公車 藍1 往金城 Kinmen County Blue 1 For Jincheng
    Hướng đến 金城站 Jincheng Station(Kinmen)2
    (19phút
    15:24 15:24 燦坤一 TsannKuen 1
    Đi bộ( 2phút
    15:26 東門(金門) Dongmen (Kinmen)
  4. 4
    10:37 - 15:37
    5h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    10:37 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    11:02 11:20 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    11:38 11:38 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    11:39 11:41 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    11:43 11:48 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (16phút
    JPY 3.000,00
    12:04 12:04 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    12:14 13:44 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    (50phút
    14:34 14:39 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    Đi bộ( 58phút
    15:37 東門(金門) Dongmen (Kinmen)
cntlog