1
01:48 - 06:45
4h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
01:48 - 06:49
5h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
01:48 - 06:51
5h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
01:48 - 07:08
5h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:48 - 06:45
    4h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    01:48 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    01:56 02:01 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 3.000,00
    02:13 02:13 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    02:15 02:30 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    04:15 04:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:21 04:31 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9189-A InterCity 9189-A
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (2h8phút
    06:39 06:39 恆春站 Hengchun Station
    Đi bộ( 6phút
    06:45 東門(屏東) Dongmen (Pingtung)
  2. 2
    01:48 - 06:49
    5h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:48 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    01:54 01:54 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    02:04 02:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    04:12 04:12 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:18 04:28 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (2h15phút
    06:43 06:43 恆春站 Hengchun Station
    Đi bộ( 6phút
    06:49 東門(屏東) Dongmen (Pingtung)
  3. 3
    01:48 - 06:51
    5h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:48 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    01:54 01:54 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    02:04 02:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    04:12 04:12 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:18 04:28 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9189-A InterCity 9189-A
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (2h8phút
    06:36 06:49 恆春站 Hengchun Station
    屏東縣公車 103 Pingtung County 103
    Hướng đến 佳樂水 Jialeshui
    (2phút
    06:51 東門(屏東) Dongmen (Pingtung)
  4. 4
    01:48 - 07:08
    5h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    01:48 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    01:52 01:57 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    01:59 01:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:00 02:15 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    04:08 04:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:13 04:43 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (57phút
    05:40 05:40 枋寮 Fangliao
    Đi bộ( 6phút
    05:46 05:56 枋寮站 Fangliao Station
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (1h6phút
    07:02 07:02 恆春站 Hengchun Station
    Đi bộ( 6phút
    07:08 東門(屏東) Dongmen (Pingtung)
cntlog