1
13:18 - 16:28
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
13:18 - 16:35
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
13:18 - 16:38
3h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
13:18 - 17:01
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:18 - 16:28
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:18 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    13:32 13:32 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:33 13:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    14:53 14:53 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:58 15:08 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    公路客運 7701-0 (回程) InterCity 7701-0 (Up)
    Hướng đến 嘉義火車站 Chiayi Station
    (42phút
    15:50 16:03 斗南(南昌路) Dounan (Nanchang Road)
    公路客運 7113-0 InterCity 7113-0
    Hướng đến 大湖口 Dahukou
    (25phút
    16:28 東耕 Donggeng
  2. 2
    13:18 - 16:35
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    13:18 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    13:32 13:32 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:33 13:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    14:53 14:53 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:58 15:08 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    嘉義縣公車 201 Chiayi County 201
    Hướng đến 雲林科技大學(中山路) National Yunlin University of Sci. and Tech. (Zhongshanlu)
    (39phút
    15:47 16:00 雲林科技大學(中山路) National Yunlin University of Sci. and Tech. (Zhongshanlu)
    雲林縣公車 Y01 Yunlin County Y01
    Hướng đến 華山咖啡大街 Huashan Coffee Street
    (17phút
    16:17 16:17 永光故事屋 Yong Guang Story House
    Đi bộ( 18phút
    16:35 東耕 Donggeng
  3. 3
    13:18 - 16:38
    3h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:18 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    13:32 13:32 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:33 13:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    14:29 14:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:34 15:04 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (55phút
    15:59 15:59 鬥南 Dounan
    Đi bộ( 4phút
    16:03 16:13 斗南(南昌路) Dounan (Nanchang Road)
    公路客運 7113-0 InterCity 7113-0
    Hướng đến 大湖口 Dahukou
    (25phút
    16:38 東耕 Donggeng
  4. 4
    13:18 - 17:01
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:18 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    13:32 13:32 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    13:33 14:03 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (44phút
    14:47 14:47 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:52 15:27 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (55phút
    16:22 16:22 鬥南 Dounan
    Đi bộ( 4phút
    16:26 16:36 斗南(南昌路) Dounan (Nanchang Road)
    公路客運 7113-0 InterCity 7113-0
    Hướng đến 大湖口 Dahukou
    (25phút
    17:01 東耕 Donggeng
cntlog