1
14:13 - 17:04
2h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
06:33 - 09:38
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
06:15 - 09:38
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
06:12 - 09:38
3h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:13 - 17:04
    2h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    14:13 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 13phút
    14:26 14:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    15:20 15:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    15:22 15:31 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6670H
    Hướng đến  Puli Bus Station
    (1h18phút
    16:49 16:58 Puli Bus Station
    NantouCounty 1A
    Hướng đến  Fazhi
    (6phút
    17:04 Shiyifen (NantouCounty)
  2. 2
    06:33 - 09:38
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:33 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 13phút
    06:46 06:51 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:53 07:53 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:55 08:01 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6670A
    Hướng đến  Sun Moon Lake
    (1h18phút
    09:19 09:32 Puli Bus Station
    NantouCounty 1
    Hướng đến  Fazhi
    (6phút
    09:38 Shiyifen (NantouCounty)
  3. 3
    06:15 - 09:38
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:15 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến  [A22]Laojie River
    (54phút
    JPY 16.000,00
    07:09 07:09 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 6phút
    07:15 07:15 Taoyuan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (38phút
    JPY 52.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 49.000,00
    07:53 07:53 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:55 08:01 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6670A
    Hướng đến  Sun Moon Lake
    (1h18phút
    09:19 09:32 Puli Bus Station
    NantouCounty 1
    Hướng đến  Fazhi
    (6phút
    09:38 Shiyifen (NantouCounty)
  4. 4
    06:12 - 09:38
    3h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:12 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 13phút
    06:25 06:30 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (50phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:20 07:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:22 07:31 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6670H
    Hướng đến  Puli Bus Station
    (1h18phút
    08:49 09:32 Puli Bus Station
    NantouCounty 1
    Hướng đến  Fazhi
    (6phút
    09:38 Shiyifen (NantouCounty)
cntlog