1
16:49 - 17:01
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
16:49 - 17:01
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
16:39 - 17:08
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
16:39 - 17:11
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    16:49 - 17:01
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    16:49 莊敬國小 Jhuangjing Primary School
    高雄市公車 77 Kaohsiung 77
    Hướng đến 歷史博物館(高雄國際會議中心) Kaohsiung Museum of History(ICCK)
    (12phút
    17:01 道明中學 Dominic High School
  2. 2
    16:49 - 17:01
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    16:49 莊敬國小 Jhuangjing Primary School
    高雄市公車 77區間 Kaohsiung 77A
    Hướng đến 高雄女中(真愛碼頭) Kaohsiung Municipal Girls Senior High School(Love Pier)
    (12phút
    17:01 道明中學 Dominic High School
  3. 3
    16:39 - 17:08
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:39 莊敬國小 Jhuangjing Primary School
    Đi bộ( 9phút
    16:48 16:56 [C27] 灣仔內 (大順鼎山) [C27] Wanzihnei (Dashun Dingshan)
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C28] 高雄高工 [C28] Kaohsiung Industrial High School
    (8phút
    JPY 2.000,00
    17:04 17:04 [C31] 聖功醫院 (道明中學) [C31] St. Joseph Hospital (St. Dominic Catholic High School)
    Đi bộ( 4phút
    17:08 道明中學 Dominic High School
  4. 4
    16:39 - 17:11
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:39 莊敬國小 Jhuangjing Primary School
    Đi bộ( 12phút
    16:51 17:01 建工路口(高雄高工) Jiangong Rd. Intersection(KSVS)
    高雄市公車 8503 Kaohsiung 8503
    Hướng đến 市政大樓(四維三路) Kaohsiung City Hall(Sihwei 3rd Rd.)
    (5phút
    17:06 17:06 憲政路口 Sianjheng Rd. Intersection
    Đi bộ( 5phút
    17:11 道明中學 Dominic High School
cntlog