1
02:58 - 06:38
3h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
2
02:58 - 06:54
3h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
02:58 - 07:00
4h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
02:58 - 07:12
4h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:58 - 06:38
    3h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    02:58 台茂 Taimao
    Đi bộ( 0phút
    02:58 03:08 台茂購物中心 Taimall(Taoyuan)
    桃園市公車 201 Taoyuan 201
    Hướng đến 八德站(G01) Bade Station(G01)
    (7phút
    03:15 03:28 亞建公司 Yajian Company
    桃園市公車 707A Taoyuan 707A
    Hướng đến 桃園國際棒球場 Taoyuan International Baseball Stadium
    (22phút
    03:50 03:50 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    03:54 04:09 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    04:50 05:08 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    06:00 06:00 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:05 06:09 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:17 06:17 凹子底 Aozihdi
    Đi bộ( 3phút
    06:20 06:28 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C25] 新上國小 [C25] Sinshang Elementary School
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:34 06:34 [C27] 灣仔內 (大順鼎山) [C27] Wanzihnei (Dashun Dingshan)
    Đi bộ( 4phút
    06:38 鼎山街口 Dingshan St. Intersection
  2. 2
    02:58 - 06:54
    3h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    02:58 台茂 Taimao
    Đi bộ( 1phút
    02:59 03:09 台茂購物中心 Taimall(Taoyuan)
    新北市公車 952返 NewTaipei 952Back
    Hướng đến 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    (53phút
    04:02 04:02 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    04:09 04:24 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    06:09 06:09 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    06:15 06:25 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 16A(假日去程部分班次延駛高雄靈糧堂) (去程) Kaohsiung 16A (Down)
    Hướng đến 鼎金國小 Dingjin Elementary School
    (29phút
    06:54 鼎山街口 Dingshan St. Intersection
  3. 3
    02:58 - 07:00
    4h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    02:58 台茂 Taimao
    Đi bộ( 0phút
    02:58 03:08 台茂購物中心 Taimall(Taoyuan)
    桃園市公車 708A Taoyuan 708A
    Hướng đến 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    (14phút
    03:22 03:22 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    Đi bộ( 5phút
    03:27 03:42 山鼻 Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (26phút
    JPY 6.000,00
    04:08 04:08 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    04:09 04:24 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    06:15 06:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    06:21 06:31 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 16A(假日去程部分班次延駛高雄靈糧堂) (去程) Kaohsiung 16A (Down)
    Hướng đến 鼎金國小 Dingjin Elementary School
    (29phút
    07:00 鼎山街口 Dingshan St. Intersection
  4. 4
    02:58 - 07:12
    4h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    02:58 台茂 Taimao
    Đi bộ( 49phút
    03:47 04:02 山鼻 Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (26phút
    JPY 6.000,00
    04:28 04:28 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    04:29 04:44 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    06:35 06:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:40 06:44 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:52 06:52 凹子底 Aozihdi
    Đi bộ( 3phút
    06:55 07:03 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C25] 新上國小 [C25] Sinshang Elementary School
    (6phút
    JPY 2.000,00
    07:09 07:09 [C27] 灣仔內 (大順鼎山) [C27] Wanzihnei (Dashun Dingshan)
    Đi bộ( 3phút
    07:12 鼎山街口 Dingshan St. Intersection
cntlog