1
17:29 - 18:46
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
17:29 - 18:53
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
17:29 - 18:55
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
17:29 - 18:55
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:29 - 18:46
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:29 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    17:31 17:36 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    17:38 17:38 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    17:42 17:52 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 965去 NewTaipei 965GO
    Hướng đến 瓜山國小(戰俘營) Gua Shan Elementary School
    (39phút
    18:31 18:31 祖師廟 Zu Shi Miao
    Đi bộ( 15phút
    18:46 頂埔(瑞芳) Dingpu(Ruifang)
  2. 2
    17:29 - 18:53
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    17:29 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    17:33 17:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    17:34 17:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    18:35 18:35 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    18:39 18:49 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (4phút
    18:53 頂埔(瑞芳) Dingpu(Ruifang)
  3. 3
    17:29 - 18:55
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:29 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    17:33 17:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    17:34 17:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    18:35 18:35 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 20phút
    18:55 頂埔(瑞芳) Dingpu(Ruifang)
  4. 4
    17:29 - 18:55
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    17:29 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    17:33 17:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    17:34 18:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (28phút
    18:37 18:37 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    18:41 18:51 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (4phút
    18:55 頂埔(瑞芳) Dingpu(Ruifang)
cntlog