1
04:39 - 06:27
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
04:39 - 06:30
1h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
04:39 - 06:32
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
04:39 - 06:33
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:39 - 06:27
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:39 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    04:55 04:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:56 05:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    05:41 05:41 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 46phút
    06:27 德明路圓環 Deming Rd. Traffic Circle
  2. 2
    04:39 - 06:30
    1h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:39 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    04:43 04:48 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    04:50 04:55 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    04:57 05:06 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (29phút
    JPY 4.500,00
    05:35 05:35 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    Đi bộ( 5phút
    05:40 05:50 捷運迴龍站 MRT Huilong Station
    公路客運 1803-0 InterCity 1803-0
    Hướng đến 中壢站(國光) Zhongli Station(KUO-KUANG)
    (27phút
    06:17 06:17 壽山 Shoushan
    Đi bộ( 13phút
    06:30 德明路圓環 Deming Rd. Traffic Circle
  3. 3
    04:39 - 06:32
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:39 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    04:55 04:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:56 05:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (23phút
    05:49 05:49 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 9phút
    05:58 06:08 桃園站(國光) Taoyuan Station(KUO-KUANG)
    公路客運 1803-0 InterCity 1803-0
    Hướng đến 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    (9phút
    06:17 06:17 龜山(桃園) Guishan (Taoyuan)
    Đi bộ( 15phút
    06:32 德明路圓環 Deming Rd. Traffic Circle
  4. 4
    04:39 - 06:33
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:39 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    04:55 04:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:00 05:10 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    公路客運 1816-0 InterCity 1816-0
    Hướng đến 國光客運桃園停車場 Kingbus Taoyuan parking lot
    (45phút
    05:55 06:08 大興路口 Daxing Road Intersection
    桃園市公車 209B Taoyuan 209B
    Hướng đến 同心ㄧ路(1) Tongxin 1st Rd. (1)
    (25phút
    06:33 德明路圓環 Deming Rd. Traffic Circle
cntlog