1
04:52 - 05:57
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
04:52 - 06:01
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
04:52 - 06:05
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
04:52 - 06:16
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:52 - 05:57
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    04:52 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:56 04:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:57 05:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    05:33 05:33 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    05:37 05:47 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (10phút
    05:57 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
  2. 2
    04:52 - 06:01
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:52 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:56 04:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:57 05:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    05:33 05:33 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    05:37 05:47 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (7phút
    05:54 05:54 中油新村 Zhongyou Village
    Đi bộ( 7phút
    06:01 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
  3. 3
    04:52 - 06:05
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    04:52 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (19phút
    JPY 3.000,00
    05:11 05:11 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    05:13 05:28 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    05:41 05:41 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    05:45 05:55 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (10phút
    06:05 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
  4. 4
    04:52 - 06:16
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:52 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:56 04:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:57 05:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    05:48 05:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    05:52 06:02 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (7phút
    06:09 06:09 中油新村 Zhongyou Village
    Đi bộ( 7phút
    06:16 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
cntlog