1
20:25 - 21:24
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
20:25 - 21:28
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
20:25 - 21:43
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
20:25 - 21:53
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  1. 1
    20:25 - 21:24
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:25 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    20:31 20:31 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    20:32 20:47 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    21:00 21:00 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    21:04 21:14 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (10phút
    21:24 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
  2. 2
    20:25 - 21:28
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:25 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    20:31 20:31 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    20:32 20:47 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    21:00 21:00 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    21:04 21:14 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (7phút
    21:21 21:21 中油新村 Zhongyou Village
    Đi bộ( 7phút
    21:28 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
  3. 3
    20:25 - 21:43
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:25 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    20:31 20:31 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    20:32 21:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    21:15 21:15 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    21:19 21:29 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (7phút
    21:36 21:36 中油新村 Zhongyou Village
    Đi bộ( 7phút
    21:43 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
  4. 4
    20:25 - 21:53
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    20:25 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (16phút
    20:41 20:41 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 9phút
    20:50 21:00 桃園總站 Taoyuan Main Station
    桃園市公車 206 Taoyuan 206
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (29phút
    21:29 21:42 大竹(桃園) Dazhu (Taoyuan)
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (11phút
    21:53 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
cntlog