2025/08/12  15:33  khởi hành
1
18:47 - 23:44
4h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
15:16 - 20:23
5h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
14:43 - 20:08
5h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
14:43 - 20:08
5h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:47 - 23:44
    4h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:47 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    thông qua đào tạo Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (24phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    19:25 19:25 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    19:31 19:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    20:20 20:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    20:50 20:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2h54phút
    23:44 Liujiau
  2. 2
    15:16 - 20:23
    5h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:16 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    thông qua đào tạo Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (25phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    15:55 15:55 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    16:01 16:01 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h28phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    17:29 17:29 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2h54phút
    20:23 Liujiau
  3. 3
    14:43 - 20:08
    5h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:43 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:18 15:18 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    15:24 15:35 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h39phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    17:14 17:14 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2h54phút
    20:08 Liujiau
  4. 4
    14:43 - 20:08
    5h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:43 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (58phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:41 15:41 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    15:47 15:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h19phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    17:14 17:14 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2h54phút
    20:08 Liujiau
cntlog