1
06:08 - 08:09
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
06:08 - 08:09
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
06:00 - 08:09
2h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:08 - 08:09
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h5phút
    JPY 9.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:31 07:31 Yingge
    Đi bộ( 2phút
    07:33 07:43 Yingge Rail Sta
    Taoyuan 5101
    Hướng đến  Daxi Bus Terminal
    (26phút
    08:09 Gongguan (Taoyuan)
  2. 2
    06:08 - 08:09
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:33 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h3phút
    JPY 9.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:36 07:36 Yingge
    Đi bộ( 2phút
    07:38 07:43 Yingge Rail Sta
    Taoyuan 5101
    Hướng đến  Daxi Bus Terminal
    (26phút
    08:09 Gongguan (Taoyuan)
  3. 3
    06:00 - 08:09
    2h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h15phút
    JPY 11.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:15 07:15 Yingge
    Đi bộ( 2phút
    07:17 07:43 Yingge Rail Sta
    Taoyuan 5101
    Hướng đến  Daxi Bus Terminal
    (26phút
    08:09 Gongguan (Taoyuan)
cntlog