1
02:23 - 03:50
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
02:33 - 03:59
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
02:23 - 04:09
1h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
02:33 - 04:29
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:23 - 03:50
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    02:23 泰山公有市場一 Taishan Market
    Đi bộ( 0phút
    02:23 02:33 泰山戶政事務所 Taishan Household Registration Office
    新北市公車 805返 NewTaipei 805Back
    Hướng đến 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    (21phút
    02:54 02:54 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    Đi bộ( 5phút
    02:59 03:01 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (17phút
    JPY 3.000,00
    03:18 03:18 [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    Đi bộ( 4phút
    03:22 03:32 捷運頂埔站 MRT Dingpu Station
    新北市公車 藍45 NewTaipei BL45
    Hướng đến 皇后鎮農場 Huang Hou Zhen Nong Chang
    (18phút
    03:50 大坪新村 Daping New Village
  2. 2
    02:33 - 03:59
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    02:33 泰山公有市場一 Taishan Market
    新北市公車 805返 NewTaipei 805Back
    Hướng đến 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    (48phút
    03:21 03:34 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    新北市公車 藍45 NewTaipei BL45
    Hướng đến 皇后鎮農場 Huang Hou Zhen Nong Chang
    (25phút
    03:59 大坪新村 Daping New Village
  3. 3
    02:23 - 04:09
    1h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:23 泰山公有市場一 Taishan Market
    Đi bộ( 3phút
    02:26 02:36 泰林仁德路口 Tailin and Rende Intersection
    新北市公車 899 NewTaipei 899
    Hướng đến 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    (2phút
    02:38 02:51 工商展覽中心 Bourgeois Exhibit Center
    新北市公車 橘17 NewTaipei O17
    Hướng đến 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    (12phút
    03:03 03:16 萬全市場 Wanquan Market
    新北市公車 橘18 NewTaipei O18
    Hướng đến 極境社區 Jijing Community
    (8phút
    03:24 03:37 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (1phút
    03:38 03:51 三峽國中 Sansia Junior High School
    新北市公車 F629 NewTaipei F629(Down)
    Hướng đến 四份仔三 Si Fen Zi San
    (18phút
    04:09 04:09 坪林 Pinglin(Xinbei)
    Đi bộ( 0phút
    04:09 大坪新村 Daping New Village
  4. 4
    02:33 - 04:29
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    02:33 泰山公有市場一 Taishan Market
    臺北市公車 508 Taipei 508
    Hướng đến 大同之家 Datong House
    (41phút
    03:14 03:27 溪墘(蘆洲) Xiqian(Luzhou)
    新北市公車 807 NewTaipei 807
    Hướng đến 三峽一站 Gorges one station
    (34phút
    04:01 04:14 礁溪里 Jiaoxi Village
    新北市公車 779三峽 NewTaipei 779(Sanxia)
    Hướng đến 捷運新店站(新店路) MRT Xindian Station(Xindian Rd.)
    (15phút
    04:29 大坪新村 Daping New Village
cntlog