1
01:01 - 01:24
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
01:01 - 01:31
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
01:01 - 01:31
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
01:01 - 01:52
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:01 - 01:24
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:01 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    01:09 01:16 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (2phút
    JPY 2.500,00
    01:18 01:18 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    Đi bộ( 6phút
    01:24 幸福新城(新莊) Danuan Rd. Intersection(Xinzhuang)
  2. 2
    01:01 - 01:31
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    01:01 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    JPY 2.500,00
    01:09 01:09 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    Đi bộ( 22phút
    01:31 幸福新城(新莊) Danuan Rd. Intersection(Xinzhuang)
  3. 3
    01:01 - 01:31
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    01:01 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    JPY 2.500,00
    01:09 01:09 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    Đi bộ( 7phút
    01:16 01:26 捷運頭前庄站(思源路) MRT Touqianzhuang Sta(Siyuan Rd.)
    新北市公車 845寵物公車 NewTaipei 845PET
    Hướng đến 勞工活動中心(新荘) Labor Activity Center(Xinzhuang)
    (5phút
    01:31 幸福新城(新莊) Danuan Rd. Intersection(Xinzhuang)
  4. 4
    01:01 - 01:52
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:01 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    01:03 01:03 [O20]丹鳳 [O20]Danfeng
    Đi bộ( 10phút
    01:13 01:28 泰山貴和(明志科大) Taishan Guihe
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (8phút
    JPY 3.000,00
    01:36 01:36 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 3phút
    01:39 01:43 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:46 01:46 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    Đi bộ( 6phút
    01:52 幸福新城(新莊) Danuan Rd. Intersection(Xinzhuang)
cntlog