1
19:10 - 20:57
1h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
19:10 - 20:57
1h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
19:10 - 21:00
1h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
19:10 - 21:14
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:10 - 20:57
    1h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:10 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    Đi bộ( 5phút
    19:15 19:30 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (13phút
    JPY 6.000,00
    19:43 19:43 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    Đi bộ( 3phút
    19:46 19:56 捷運長庚醫院站 Chang Gung Memorial Hospital A8
    新北市公車 786 NewTaipei 786
    Hướng đến 華亞園區 Gongxi Station
    (2phút
    19:58 20:11 管理中心(桃園) Management Center(Taoyuan)
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (1phút
    20:12 20:25 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (2phút
    20:27 20:40 富景天下社區 Fujingtianxia Community
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (3phút
    20:43 20:56 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 F111新春正 NewTaipei F111xinchun(Down)
    Hướng đến 華榮 Huarong
    (1phút
    20:57 淡水行政中心 Dan Shui Xing Zheng Zhong Xin
  2. 2
    19:10 - 20:57
    1h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:10 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    Đi bộ( 5phút
    19:15 19:30 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (13phút
    JPY 6.000,00
    19:43 19:43 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    Đi bộ( 3phút
    19:46 19:56 捷運長庚醫院站 Chang Gung Memorial Hospital A8
    新北市公車 786區 NewTaipei 786Shuttle
    Hướng đến 華亞園區 Gongxi Station
    (2phút
    19:58 20:11 管理中心(桃園) Management Center(Taoyuan)
    新北市公車 967體育大學行政教學大樓 NewTaipei 967 National Taiwan Sport Univ.
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (1phút
    20:12 20:25 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (2phút
    20:27 20:40 富景天下社區 Fujingtianxia Community
    新北市公車 787經瑞芳工業區去 NewTaipei 787Go(via Rueifang Industry Park)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (3phút
    20:43 20:56 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 F111新春正 NewTaipei F111xinchun(Down)
    Hướng đến 華榮 Huarong
    (1phút
    20:57 淡水行政中心 Dan Shui Xing Zheng Zhong Xin
  3. 3
    19:10 - 21:00
    1h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:10 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    Đi bộ( 5phút
    19:15 19:30 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (13phút
    JPY 6.000,00
    19:43 19:43 [A9]林口 [A9]Linkou
    Đi bộ( 6phút
    19:49 19:59 捷運林口站 MRT Linkou Station
    新北市公車 936 NewTaipei 936
    Hướng đến 庫倫街 Kulun St.
    (2phút
    20:01 20:14 醫學大樓 Medical Building
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 桃園酒廠 Taooyuan Sake Brewery
    (1phút
    20:15 20:28 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (2phút
    20:30 20:43 富景天下社區 Fujingtianxia Community
    新北市公車 787經瑞芳工業區去 NewTaipei 787Go(via Rueifang Industry Park)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (3phút
    20:46 20:59 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 F111新民正 NewTaipei F111xinmin(Down)
    Hướng đến 華榮 Huarong
    (1phút
    21:00 淡水行政中心 Dan Shui Xing Zheng Zhong Xin
  4. 4
    19:10 - 21:14
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:10 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    Đi bộ( 5phút
    19:15 19:30 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    20:05 20:05 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    20:10 20:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 4.500,00
    20:48 20:48 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:49 20:57 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]崁頂 [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line]
    (13phút
    JPY 2.000,00
    21:10 21:10 [V07]淡水行政中心 [V07]Tamsui District Office
    Đi bộ( 4phút
    21:14 淡水行政中心 Dan Shui Xing Zheng Zhong Xin
cntlog