1
15:46 - 21:53
6h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
15:46 - 21:59
6h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
3
15:46 - 22:05
6h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
15:46 - 22:24
6h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:46 - 21:53
    6h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    15:46 [BR14]大直 [BR14]Dazhi
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (13phút
    15:59 16:04 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 3.500,00
    16:06 16:06 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:07 16:42 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3h3phút
    19:45 19:45 廣福 Guangfu
    Đi bộ( 4phút
    19:49 19:59 光復火車站 TRA Guangfu Station
    公路客運 1125-0 InterCity 1125-0
    Hướng đến 豐濱 Fengbin
    (44phút
    20:43 20:56 豐濱 Fengbin
    公路客運 8119-0 InterCity 8119-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (57phút
    21:53 21:53 大峰村 Dafeng Village
    Đi bộ( 0phút
    21:53 大峯村 Da-feng Village
  2. 2
    15:46 - 21:59
    6h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    15:46 [BR14]大直 [BR14]Dazhi
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (3phút
    JPY 2.000,00
    15:49 15:49 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    15:59 17:29 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    18:04 18:09 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 4phút
    18:13 18:23 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 嘉里村 Jiali Village
    (19phút
    18:42 18:42 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    Đi bộ( 5phút
    18:47 19:17 花蓮 Hualien
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (34phút
    19:51 19:51 廣福 Guangfu
    Đi bộ( 4phút
    19:55 20:05 光復火車站 TRA Guangfu Station
    公路客運 1125-0 InterCity 1125-0
    Hướng đến 豐濱 Fengbin
    (44phút
    20:49 21:02 豐濱 Fengbin
    公路客運 8119-0 InterCity 8119-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (57phút
    21:59 21:59 大峰村 Dafeng Village
    Đi bộ( 0phút
    21:59 大峯村 Da-feng Village
  3. 3
    15:46 - 22:05
    6h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    15:46 [BR14]大直 [BR14]Dazhi
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (13phút
    15:59 16:04 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 3.500,00
    16:06 16:06 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:07 16:42 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3h3phút
    19:45 19:45 廣福 Guangfu
    Đi bộ( 4phút
    19:49 19:59 光復火車站 TRA Guangfu Station
    公路客運 1125-0 InterCity 1125-0
    Hướng đến 豐濱 Fengbin
    (44phút
    20:43 20:56 豐濱 Fengbin
    公路客運 8119-0 InterCity 8119-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (52phút
    21:48 21:48 三富橋 Sanfu Bridge
    Đi bộ( 17phút
    22:05 大峯村 Da-feng Village
  4. 4
    15:46 - 22:24
    6h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    15:46 [BR14]大直 [BR14]Dazhi
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (7phút
    15:53 16:03 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 3.000,00
    16:09 16:09 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    16:11 16:46 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3h6phút
    19:52 19:52 廣福 Guangfu
    Đi bộ( 4phút
    19:56 20:06 光復火車站 TRA Guangfu Station
    公路客運 1125-0 InterCity 1125-0
    Hướng đến 豐濱 Fengbin
    (41phút
    20:47 21:00 豐濱加油站 Fengbin Gas Station
    公路客運 1140-0 (去程) InterCity 1140-0 (Down)
    Hướng đến 靜浦 Jingpu(Hualien)
    (11phút
    21:11 21:24 立德 Lide
    公路客運 8119-0 InterCity 8119-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (43phút
    22:07 22:07 三富橋 Sanfu Bridge
    Đi bộ( 17phút
    22:24 大峯村 Da-feng Village
cntlog