thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Excel Cell Electronic Company đến Dabu Rd. Intersection
百容電子 Excel Cell Electronic Company
大埔路口(高雄) Dabu Rd. Intersection
2025/01/10 04:21 khởi hành
1
03:31 - 07:01
3
h
30
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
2
03:31 - 07:01
3
h
30
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
03:31 - 07:16
3
h
45
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
03:21 - 07:33
4
h
12
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
1
03:31 - 07:01
3
h
30
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
03:31
百容電子
Excel Cell Electronic Company
臺中市公車 48
Taichung 48
Hướng đến 仁友停車場 Renyou Bus Parking Lot
(17
phút
)
03:48
04:01
嶺東科技大學(永春南路)
Ling Tung University(Yongchun S. Rd.)
臺中市公車 617
Taichung 617
Hướng đến 梧棲農會 Wuci Farmers Assoc.
(17
phút
)
04:18
04:18
高鐵台中站
HSR Taichung Station (Taichung)
Đi bộ( 6
phút
)
04:24
04:39
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(52
phút
)
05:31
05:31
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
05:36
05:40
[R16]左營(高雄捷運)
[R16]Zuoying(MRT)
Red Line
Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
(6
phút
)
JPY 2.000,00
05:46
05:46
[R14]巨蛋(三民家商)
[R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
Đi bộ( 6
phút
)
05:52
06:02
捷運巨蛋站
MRT Kaohsiung Arena Station
高雄市公車 224(原 24B)
Kaohsiung 224
Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
(3
phút
)
06:05
06:18
中興(新發公路)
Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
高雄市公車 JOY公車H11區間(六龜-寶來)
Kaohsiung Medical Shuttle Bus (Liouguei-Baolai)
Hướng đến 寶來 Baolai
(43
phút
)
07:01
大埔路口(高雄)
Dabu Rd. Intersection
2
03:31 - 07:01
3
h
30
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
03:31
百容電子
Excel Cell Electronic Company
臺中市公車 48
Taichung 48
Hướng đến 仁友停車場 Renyou Bus Parking Lot
(17
phút
)
03:48
04:01
嶺東科技大學(永春南路)
Ling Tung University(Yongchun S. Rd.)
臺中市公車 655
Taichung 655
Hướng đến 梧棲觀光漁港 Wuci Fishing Port
(13
phút
)
04:14
04:14
新烏日車站
Xinwuri Station
Đi bộ( 10
phút
)
04:24
04:39
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(52
phút
)
05:31
05:31
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
05:36
05:40
[R16]左營(高雄捷運)
[R16]Zuoying(MRT)
Red Line
Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
(6
phút
)
JPY 2.000,00
05:46
05:46
[R14]巨蛋(三民家商)
[R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
Đi bộ( 6
phút
)
05:52
06:02
捷運巨蛋站
MRT Kaohsiung Arena Station
高雄市公車 224(原 24B)
Kaohsiung 224
Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
(3
phút
)
06:05
06:18
中興(新發公路)
Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
高雄市公車 JOY公車H11區間(六龜-寶來)
Kaohsiung Medical Shuttle Bus (Liouguei-Baolai)
Hướng đến 寶來 Baolai
(43
phút
)
07:01
大埔路口(高雄)
Dabu Rd. Intersection
3
03:31 - 07:16
3
h
45
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
03:31
百容電子
Excel Cell Electronic Company
臺中市公車 290
Taichung 290
Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
(17
phút
)
03:48
04:01
七星橋
Qixing Bridge
臺中市公車 56
Taichung 56
Hướng đến 新烏日車站 Xinwuri Station
(10
phút
)
04:11
04:24
成功嶺3號門
Chenggongling 3rd Gate
臺中市公車 800
Taichung 800
Hướng đến 捷運北屯總站 MRT Beitun Terminus
(5
phút
)
04:29
04:29
捷運台中高鐵站
MRT Taichung HSR Station
Đi bộ( 5
phút
)
04:34
04:49
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(52
phút
)
05:41
05:41
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 6
phút
)
05:47
05:57
高鐵左營站
HSR Zuoying Station
高雄市公車 E03B燕巢快線 (去程)
Kaohsiung E03B Yanchao Express (Down)
Hướng đến 義大醫院 E-DA Hospital
(7
phút
)
06:04
06:17
捷運巨蛋站
MRT Kaohsiung Arena Station
高雄市公車 224(原 24B)
Kaohsiung 224
Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
(3
phút
)
06:20
06:33
中興(新發公路)
Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
高雄市公車 JOY公車H11區間(六龜-桃源)
Kaohsiung Medical Shuttle Bus (Liouguei-Taoyuan)
Hướng đến 桃源 Taoyuan(Kaohsiung)
(43
phút
)
07:16
大埔路口(高雄)
Dabu Rd. Intersection
4
03:21 - 07:33
4
h
12
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
03:21
百容電子
Excel Cell Electronic Company
Đi bộ( 1
h
12
phút
)
04:33
04:38
[113]南屯
[113]Nantun
Green Line
Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
(14
phút
)
JPY 2.500,00
04:52
04:52
[119]高鉄臺中站
[119]HSR Taichung Station
Đi bộ( 4
phút
)
04:56
05:11
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(52
phút
)
06:03
06:03
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
06:08
06:12
[R16]左營(高雄捷運)
[R16]Zuoying(MRT)
Red Line
Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
(6
phút
)
JPY 2.000,00
06:18
06:18
[R14]巨蛋(三民家商)
[R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
Đi bộ( 6
phút
)
06:24
06:34
捷運巨蛋站
MRT Kaohsiung Arena Station
高雄市公車 224(原 24B)
Kaohsiung 224
Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
(3
phút
)
06:37
06:50
中興(新發公路)
Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
高雄市公車 JOY公車H11區間(六龜-寶來)
Kaohsiung Medical Shuttle Bus (Liouguei-Baolai)
Hướng đến 寶來 Baolai
(43
phút
)
07:33
大埔路口(高雄)
Dabu Rd. Intersection
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept