1
03:31 - 07:01
3h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
03:31 - 07:01
3h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
3
03:31 - 07:16
3h45phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
4
03:21 - 07:33
4h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:31 - 07:01
    3h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    03:31 百容電子 Excel Cell Electronic Company
    臺中市公車 48 Taichung 48
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Bus Parking Lot
    (17phút
    03:48 04:01 嶺東科技大學(永春南路) Ling Tung University(Yongchun S. Rd.)
    臺中市公車 617 Taichung 617
    Hướng đến 梧棲農會 Wuci Farmers Assoc.
    (17phút
    04:18 04:18 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    04:24 04:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    05:31 05:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:36 05:40 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:46 05:46 [R14]巨蛋(三民家商) [R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
    Đi bộ( 6phút
    05:52 06:02 捷運巨蛋站 MRT Kaohsiung Arena Station
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    06:05 06:18 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27) 07:01 大埔路口(高雄) Dabu Rd. Intersection
  2. 2
    03:31 - 07:01
    3h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    03:31 百容電子 Excel Cell Electronic Company
    臺中市公車 48 Taichung 48
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Bus Parking Lot
    (17phút
    03:48 04:01 嶺東科技大學(永春南路) Ling Tung University(Yongchun S. Rd.)
    臺中市公車 655 Taichung 655
    Hướng đến 梧棲觀光漁港 Wuci Fishing Port
    (13phút
    04:14 04:14 新烏日車站 Xinwuri Station
    Đi bộ( 10phút
    04:24 04:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    05:31 05:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:36 05:40 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:46 05:46 [R14]巨蛋(三民家商) [R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
    Đi bộ( 6phút
    05:52 06:02 捷運巨蛋站 MRT Kaohsiung Arena Station
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    06:05 06:18 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27) 07:01 大埔路口(高雄) Dabu Rd. Intersection
  3. 3
    03:31 - 07:16
    3h45phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    03:31 百容電子 Excel Cell Electronic Company
    臺中市公車 290 Taichung 290
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (17phút
    03:48 04:01 七星橋 Qixing Bridge
    臺中市公車 56 Taichung 56
    Hướng đến 新烏日車站 Xinwuri Station
    (10phút
    04:11 04:24 成功嶺3號門 Chenggongling 3rd Gate
    臺中市公車 800 Taichung 800
    Hướng đến 捷運北屯總站 MRT Beitun Terminus
    (5phút
    04:29 04:29 捷運台中高鐵站 MRT Taichung HSR Station
    Đi bộ( 5phút
    04:34 04:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    05:41 05:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    05:47 05:57 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E03B燕巢快線 (去程) Kaohsiung E03B Yanchao Express (Down)
    Hướng đến 義大醫院 E-DA Hospital
    (7phút
    06:04 06:17 捷運巨蛋站 MRT Kaohsiung Arena Station
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    06:20 06:33 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27) 07:16 大埔路口(高雄) Dabu Rd. Intersection
  4. 4
    03:21 - 07:33
    4h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    03:21 百容電子 Excel Cell Electronic Company
    Đi bộ( 1h12phút
    04:33 04:38 [113]南屯 [113]Nantun
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (14phút
    JPY 2.500,00
    04:52 04:52 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    04:56 05:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    06:03 06:03 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:08 06:12 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:18 06:18 [R14]巨蛋(三民家商) [R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
    Đi bộ( 6phút
    06:24 06:34 捷運巨蛋站 MRT Kaohsiung Arena Station
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    06:37 06:50 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27) 07:33 大埔路口(高雄) Dabu Rd. Intersection
cntlog