2024/06/04  23:06  khởi hành
1
22:26 - 23:36
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
22:26 - 23:36
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
22:26 - 23:37
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
22:41 - 23:39
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:26 - 23:36
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:26 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    23:07 23:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    23:08 23:10 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    23:15 23:15 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    Đi bộ( 21phút
    23:36 大安森林公園 Daan Park (Bus)
  2. 2
    22:26 - 23:36
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:26 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    22:55 22:55 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    22:56 22:58 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    23:12 23:17 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (4phút
    JPY 3.000,00
    23:21 23:21 [BR08]科技大樓 [BR08]Technology Building
    Đi bộ( 15phút
    23:36 大安森林公園 Daan Park (Bus)
  3. 3
    22:26 - 23:37
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    22:26 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    23:07 23:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 7phút
    23:14 23:24 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 18 Taipei 18
    Hướng đến 捷運麟光站 MRT Linguang Sta.
    (13phút
    23:37 大安森林公園 Daan Park (Bus)
  4. 4
    22:41 - 23:39
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:41 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (28phút
    23:09 23:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    23:10 23:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    23:17 23:17 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    Đi bộ( 6phút
    23:23 23:33 信義永康街口(捷運東門站) Xinyi and Yongkang Intersection(MRT Dongmen Sta.)
    臺北市公車 0南 Taipei 0-South
    Hướng đến 萬芳社區 Wanfang Community (Bus)
    (4phút
    23:37 23:37 和平新生路口 Heping Xinsheng Road Intersection
    Đi bộ( 2phút
    23:39 大安森林公園 Daan Park (Bus)
cntlog