1
13:54 - 14:33
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
13:54 - 14:36
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
13:54 - 14:39
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
13:54 - 14:40
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:54 - 14:33
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:54 [A4]新莊副都心 [A4]Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (12phút
    JPY 3.500,00
    14:06 14:06 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    14:09 14:11 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    14:19 14:19 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
    Đi bộ( 14phút
    14:33 公教住宅(松山) Civil Service Housing(Songshan)
  2. 2
    13:54 - 14:36
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    13:54 [A4]新莊副都心 [A4]Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (12phút
    JPY 3.500,00
    14:06 14:06 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    14:09 14:11 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    14:19 14:19 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
    Đi bộ( 5phút
    14:24 14:34 南京敦化路口(小巨蛋)2 Nanjing-Dunhua-Roads2
    臺北市公車 672 Taipei 672
    Hướng đến 三民路(台北) Sanmin Rd.(Taipei)
    (2phút
    14:36 公教住宅(松山) Civil Service Housing(Songshan)
  3. 3
    13:54 - 14:39
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    13:54 [A4]新莊副都心 [A4]Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (12phút
    JPY 3.500,00
    14:06 14:06 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    14:11 14:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    14:21 14:21 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 3phút
    14:24 14:34 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    臺北市公車 262區狗狗公車 Taipei 262 (Pet)
    Hướng đến 莊敬里 Zhuangjing Li
    (5phút
    14:39 公教住宅(松山) Civil Service Housing(Songshan)
  4. 4
    13:54 - 14:40
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:54 [A4]新莊副都心 [A4]Xinzhuang Fuduxin
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (12phút
    JPY 3.500,00
    14:06 14:06 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    14:11 14:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    14:15 14:20 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    14:26 14:26 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
    Đi bộ( 14phút
    14:40 公教住宅(松山) Civil Service Housing(Songshan)
cntlog