1
16:05 - 17:40
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
16:05 - 17:40
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
16:15 - 17:49
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
16:05 - 17:50
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:05 - 17:40
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    16:05 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
    Đi bộ( 10phút
    16:15 16:19 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (30phút
    JPY 5.000,00
    16:49 16:49 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    16:55 17:05 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站) Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (35phút
    17:40 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
  2. 2
    16:05 - 17:40
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    16:05 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
    Đi bộ( 10phút
    16:15 16:19 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (30phút
    JPY 5.000,00
    16:49 16:49 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    16:55 17:05 高鐵左營站 HSR Zuoying Station 17:40 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
  3. 3
    16:15 - 17:49
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    16:15 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
    公路客運 9117-0 InterCity 9117-0
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (4phút
    16:19 16:19 捷運小港站 MRT Siaogang Station
    Đi bộ( 3phút
    16:22 16:26 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (32phút
    JPY 5.000,00
    16:58 16:58 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    17:04 17:14 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站) Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (35phút
    17:49 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
  4. 4
    16:05 - 17:50
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    16:05 小港機場 Kaohsiung International Airport(2)
    Đi bộ( 10phút
    16:15 16:19 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (3phút
    JPY 2.000,00
    16:22 16:22 [R4A]草衙(高雄捷運) [R4A]Caoya(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    16:27 16:37 捷運草衙站 MRT Caoya Station
    高雄市公車 E10B小港燕巢城市快線(部分延駛竹崎、高師大) Kaohsiung E10B Siaogang Yanchao City Express
    Hướng đến 樹德科技大學(校區) Shu-Te University(Campus)
    (30phút
    17:07 17:20 義大醫院 E-DA Hospital
    高雄市公車 261 Kaohsiung 261
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (30phút
    17:50 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
cntlog