1
05:33 - 06:28
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
05:33 - 06:35
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:29 - 06:39
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:29 - 06:39
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:33 - 06:28
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    05:33 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (3phút
    JPY 2.000,00
    05:36 05:36 [R4A]草衙(高雄捷運) [R4A]Caoya(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:41 05:51 明正國小(捷運草衙站) Ming Jheng Elementary School(MRT Caoya Station)
    高雄市公車 紅9A Kaohsiung Red9A
    Hướng đến 旗津輪渡站 Cijin Ferry Pier
    (37phút
    06:28 旗津輪渡站 Cijin Ferry Pier
  2. 2
    05:33 - 06:35
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:33 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (3phút
    JPY 2.000,00
    05:36 05:36 [R4A]草衙(高雄捷運) [R4A]Caoya(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:41 05:51 明正國小(捷運草衙站) Ming Jheng Elementary School(MRT Caoya Station)
    高雄市公車 紅9A Kaohsiung Red9A
    Hướng đến 旗津輪渡站 Cijin Ferry Pier
    (33phút
    06:24 06:24 中洲路 Jhongjhou Rd.
    Đi bộ( 11phút
    06:35 旗津輪渡站 Cijin Ferry Pier
  3. 3
    05:29 - 06:39
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:29 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    05:36 05:46 高雄公園(捷運高雄國際機場站) Kaohsiung Park(MRT Kaohsiung International Airport Station)
    高雄市公車 12A Kaohsiung 12A
    Hướng đến 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    (3phút
    05:49 06:02 小港站(小港)1 Siaogang Station
    高雄市公車 35A(原 紅9D(延駛小港國高中)) Kaohsiung 35A
    Hướng đến 旗津海水浴場 Cijin Seaside resort
    (32phút
    06:34 06:34 旗津海水浴場 Cijin Seaside resort
    Đi bộ( 5phút
    06:39 旗津輪渡站 Cijin Ferry Pier
  4. 4
    05:29 - 06:39
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:29 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    05:36 05:46 高雄公園(捷運高雄國際機場站) Kaohsiung Park(MRT Kaohsiung International Airport Station)
    高雄市公車 12C(延駛經大坪頂) (去程) Kaohsiung 12C (Down)
    Hướng đến 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    (3phút
    05:49 06:02 小港站(小港)1 Siaogang Station
    高雄市公車 35A(原 紅9D(延駛小港國高中)) Kaohsiung 35A
    Hướng đến 旗津海水浴場 Cijin Seaside resort
    (32phút
    06:34 06:34 旗津海水浴場 Cijin Seaside resort
    Đi bộ( 5phút
    06:39 旗津輪渡站 Cijin Ferry Pier
cntlog