2025/08/04  01:46  khởi hành
1
08:54 - 13:20
4h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
13:21 - 18:45
5h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
07:12 - 13:20
6h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
07:04 - 13:20
6h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:54 - 13:20
    4h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:54 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (40phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:34 09:34 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    09:40 09:40 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    10:40 10:48 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (26phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    11:14 11:14 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:16 11:17 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Chiayi Park
    (31phút
    11:48 12:01 Shinkong Mitsukoshi Far Eastern Station
    InterCity 7317
    Hướng đến  Dahu (ChiayiCounty)
    (1h19phút
    13:20 Wubaiyin
  2. 2
    13:21 - 18:45
    5h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:21 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (40phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:01 14:01 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    14:07 14:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    15:20 15:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    15:28 15:52 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h24phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:16 17:16 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    17:18 17:27 Chiayi Train Station
    InterCity 7317
    Hướng đến  Dahu (ChiayiCounty)
    (1h18phút
    18:45 Wubaiyin
  3. 3
    07:12 - 13:20
    6h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    07:12 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:24 07:43 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (3h58phút
    JPY 52.100,00
    Ghế Tự do : JPY 28.700,00
    11:41 11:41 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    11:43 12:02 Chiayi Train Station
    InterCity 7317
    Hướng đến  Dahu (ChiayiCounty)
    (1h18phút
    13:20 Wubaiyin
  4. 4
    07:04 - 13:20
    6h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    07:04 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (14phút
    JPY 2.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:18 07:23 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (3h26phút
    JPY 51.700,00
    Ghế Tự do : JPY 28.600,00
    10:49 10:49 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    10:51 12:02 Chiayi Train Station
    InterCity 7317
    Hướng đến  Dahu (ChiayiCounty)
    (1h18phút
    13:20 Wubaiyin
cntlog