thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Yingge Vocational High School đến Wuquan W Zhongming S Intersection
鶯歌高職 Yingge Vocational High School
五權西忠明南路口 Wuquan W Zhongming S Intersection
2025/01/31 12:03 khởi hành
1
11:15 - 13:32
2
h
17
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
2
11:30 - 13:50
2
h
20
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
12:10 - 14:29
2
h
19
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
4
11:15 - 14:48
3
h
33
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
>
1
11:15 - 13:32
2
h
17
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
11:15
鶯歌高職
Yingge Vocational High School
新北市 851延駛邱厝巷
NewTaipei 851 Sub Qiucuo
Hướng đến 三峽二站 Sanxia Second Stations
(11
phút
)
11:26
11:26
鶯歌火車站
Yingge Rail Sta
Đi bộ( 5
phút
)
11:31
11:33
鶯歌
Yingge
西部幹線縱貫線北段
Western Line(North)
Hướng đến 基隆市 Keelung
(18
phút
)
11:51
11:51
闆橋
Banqiao
Đi bộ( 6
phút
)
11:57
12:19
板橋(高鐵)
Banqiao(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(58
phút
)
13:17
13:17
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
Đi bộ( 2
phút
)
13:19
13:20
高鐵臺中站 第13月台
Hsr Taichung Station Platform 13
臺中市 159
Taichung 159
Hướng đến 臺中公園 雙十路 Taichung Park Shuangshi Road
(10
phút
)
13:30
13:30
土庫停車場 國美館
Tuku Parking Lot National Taiwan Museum Of Fine Arts
Đi bộ( 2
phút
)
13:32
五權西忠明南路口
Wuquan W Zhongming S Intersection
2
11:30 - 13:50
2
h
20
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
11:30
鶯歌高職
Yingge Vocational High School
Đi bộ( 35
phút
)
12:05
12:08
鶯歌
Yingge
西部幹線縱貫線北段
Western Line(North)
Hướng đến 基隆市 Keelung
(22
phút
)
12:30
12:30
闆橋
Banqiao
Đi bộ( 6
phút
)
12:36
12:39
板橋(高鐵)
Banqiao(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(41
phút
)
13:20
13:20
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
Đi bộ( 7
phút
)
13:27
13:30
[119]高鉄臺中站
[119]HSR Taichung Station
Green Line
Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
(14
phút
)
JPY 2.500,00
13:44
13:44
[113]南屯
[113]Nantun
Đi bộ( 2
phút
)
13:46
13:47
捷運南屯站 五權西路
Mrt Nantun Station Wuquan W Road
臺中市 75副
Taichung 75V
Hướng đến 國軍英雄館 Taichung Hero House
(3
phút
)
13:50
五權西忠明南路口
Wuquan W Zhongming S Intersection
3
12:10 - 14:29
2
h
19
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
12:10
鶯歌高職
Yingge Vocational High School
桃園市 5101
Taoyuan 5101
Hướng đến 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta
(14
phút
)
12:24
12:24
鶯歌火車站
Yingge Rail Sta
Đi bộ( 5
phút
)
12:29
12:31
鶯歌
Yingge
西部幹線縱貫線北段
Western Line(North)
Hướng đến 竹南 Zhunan
(10
phút
)
12:41
12:50
桃園市
Taoyuan
西部幹線縱貫線北段
Western Line(North)
Hướng đến 竹南 Zhunan
(1
h
28
phút
)
14:18
14:18
臺中市
Taichung
Đi bộ( 3
phút
)
14:21
14:21
臺中車站 成功路口
Taichung Station Chenggong Intersection
臺中市 75
Taichung 75
Hướng đến 中科管理局 中科路 Central Taiwan Science Park Zhongke Road
(8
phút
)
14:29
五權西忠明南路口
Wuquan W Zhongming S Intersection
4
11:15 - 14:48
3
h
33
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
>
11:15
鶯歌高職
Yingge Vocational High School
新北市 851延駛邱厝巷
NewTaipei 851 Sub Qiucuo
Hướng đến 三峽二站 Sanxia Second Stations
(11
phút
)
11:26
11:26
鶯歌火車站
Yingge Rail Sta
Đi bộ( 5
phút
)
11:31
11:33
鶯歌
Yingge
西部幹線縱貫線北段
Western Line(North)
Hướng đến 竹南 Zhunan
(2
h
54
phút
)
14:27
14:27
臺中市
Taichung
Đi bộ( 5
phút
)
14:32
14:32
干城站
Gancheng Station
臺中市 56
Taichung 56
Hướng đến 烏日長壽公園 Wuri Changshou Park
(16
phút
)
14:48
五權西忠明南路口
Wuquan W Zhongming S Intersection
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept