1
23:54 - 00:20
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
23:54 - 00:22
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
23:54 - 00:25
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
23:54 - 00:26
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    23:54 - 00:20
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    23:54 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    00:01 00:11 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 藍32 NewTaipei BL32
    Hướng đến 南雅站 Nanya Stop
    (9phút
    00:20 重慶國小 Chongqing Elementary School(Xinbei)
  2. 2
    23:54 - 00:22
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:54 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    23:56 23:58 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    00:02 00:02 [BL05]亞東醫院 [BL05]Far Eastern Hospital
    Đi bộ( 20phút
    00:22 重慶國小 Chongqing Elementary School(Xinbei)
  3. 3
    23:54 - 00:25
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:54 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 5phút
    23:59 00:09 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    公路客運 1962-0 InterCity 1962-0
    Hướng đến 桃園機場第1航廈 Taiwan Taoyuan International Airport Terminal 1
    (6phút
    00:15 00:15 仁愛新村(新北) Renai New Village(Xinbei)
    Đi bộ( 10phút
    00:25 重慶國小 Chongqing Elementary School(Xinbei)
  4. 4
    23:54 - 00:26
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:54 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    00:01 00:11 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 藍32 NewTaipei BL32
    Hướng đến 南雅站 Nanya Stop
    (5phút
    00:16 00:16 重慶忠孝路口 Chongqing and Zhongxiao Intersection
    Đi bộ( 10phút
    00:26 重慶國小 Chongqing Elementary School(Xinbei)
cntlog