1
06:06 - 08:12
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
06:00 - 08:12
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
05:47 - 08:12
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
06:47 - 09:08
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:06 - 08:12
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:06 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    06:22 06:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:28 06:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (50phút
    07:20 07:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (24phút
    07:56 07:56 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:58 08:01 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    公路客運 7118 InterCity 7118
    Hướng đến 西螺轉運站 Xiluo Station
    (11phút
    08:12 二崙國中 Erlun Junion High School
  2. 2
    06:00 - 08:12
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:00 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    06:16 06:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:22 06:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    07:56 07:56 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:58 08:01 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    公路客運 7118 InterCity 7118
    Hướng đến 西螺轉運站 Xiluo Station
    (11phút
    08:12 二崙國中 Erlun Junion High School
  3. 3
    05:47 - 08:12
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    05:47 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    05:54 05:54 捷運象山站 Mrt Xiangshan
    臺北市 信義幹線 Taipei Xinyi Metro Bus
    Hướng đến 臺北車站 青島 Taipei Main Sta Qingdao
    (18phút
    06:12 06:12 臺北車站 青島 Taipei Main Sta Qingdao
    Đi bộ( 10phút
    06:22 06:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    07:56 07:56 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:58 08:01 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    公路客運 7118 InterCity 7118
    Hướng đến 西螺轉運站 Xiluo Station
    (11phút
    08:12 二崙國中 Erlun Junion High School
  4. 4
    06:47 - 09:08
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:47 [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    07:03 07:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    07:09 07:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    08:41 08:41 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:43 08:49 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    公路客運 7103 InterCity 7103
    Hướng đến 六輕 Liuqing
    (10phút
    08:59 08:59 二崙 Erlun
    Đi bộ( 9phút
    09:08 二崙國中 Erlun Junion High School
cntlog