1
11:19 - 12:03
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
11:19 - 12:12
53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
11:29 - 12:28
59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
4
11:29 - 12:28
59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    11:19 - 12:03
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:19 大林(嘉義) Dalin (Chiayi)
    Đi bộ( 5phút
    11:24 11:39 大林 Dalin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (18phút
    11:57 11:57 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    12:03 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
  2. 2
    11:19 - 12:12
    53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:19 大林(嘉義) Dalin (Chiayi)
    Đi bộ( 5phút
    11:24 11:54 大林 Dalin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (12phút
    12:06 12:06 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    12:12 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
  3. 3
    11:29 - 12:28
    59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    11:29 大林(嘉義) Dalin (Chiayi)
    公路客運 7304-0 InterCity 7304-0
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (59phút
    12:28 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
  4. 4
    11:29 - 12:28
    59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    11:29 大林(嘉義) Dalin (Chiayi)
    公路客運 7315-0 (回程) InterCity 7315-0 (Up)
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (59phút
    12:28 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
cntlog