1
20:53 - 21:37
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
20:53 - 21:46
53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:03 - 22:02
59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
4
21:03 - 22:02
59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    20:53 - 21:37
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:53 大林(嘉義) Dalin (Chiayi)
    Đi bộ( 5phút
    20:58 21:13 大林 Dalin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (18phút
    21:31 21:31 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    21:37 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
  2. 2
    20:53 - 21:46
    53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:53 大林(嘉義) Dalin (Chiayi)
    Đi bộ( 5phút
    20:58 21:28 大林 Dalin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (12phút
    21:40 21:40 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    21:46 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
  3. 3
    21:03 - 22:02
    59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    21:03 大林(嘉義) Dalin (Chiayi)
    公路客運 7304-0 InterCity 7304-0
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (59phút
    22:02 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
  4. 4
    21:03 - 22:02
    59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    21:03 大林(嘉義) Dalin (Chiayi)
    公路客運 7315-0 (回程) InterCity 7315-0 (Up)
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (59phút
    22:02 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
cntlog