1
12:33 - 14:46
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
12:33 - 14:47
2h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
12:33 - 14:51
2h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
12:33 - 14:53
2h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:33 - 14:46
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:33 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:35 12:35 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    12:42 13:12 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h29phút
    14:41 14:41 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 5phút
    14:46 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
  2. 2
    12:33 - 14:47
    2h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:33 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    12:48 12:48 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    12:53 13:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (34phút
    13:42 13:42 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:47 13:57 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 14:11 14:11 南靖火車站 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 5phút
    14:16 14:31 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    14:42 14:42 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 5phút
    14:47 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
  3. 3
    12:33 - 14:51
    2h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:33 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:35 12:35 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    12:42 13:17 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h29phút
    14:46 14:46 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 5phút
    14:51 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
  4. 4
    12:33 - 14:53
    2h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:33 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    12:48 12:48 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    12:53 13:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (34phút
    13:42 13:42 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:47 13:57 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7205-H InterCity 7205-H
    Hướng đến 嘉義站(中山路)  Chiayi Station(Zhongshan Rd.)
    (56phút
    14:53 14:53 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    Đi bộ( 0phút
    14:53 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
cntlog