1
01:10 - 07:04
5h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
01:10 - 07:34
6h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
01:10 - 07:34
6h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
01:10 - 07:39
6h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:10 - 07:04
    5h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    01:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    01:18 01:28 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.500,00
    01:32 01:32 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    01:42 03:12 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    04:12 04:17 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    04:22 04:32 台東航空站 Taitung Airport Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 富岡漁港 Fugang Fishing harbor
    (11phút
    04:43 04:56 台東糖廠 Taitung Sugar Factory
    公路客運 8101-A InterCity 8101-A
    Hướng đến 三仙台遊憩區 Sanxiantai Recreation Area
    (2h3phút
    06:59 06:59 小丑魚主題館 Aquarium of Anemonefish
    Đi bộ( 5phút
    07:04 成功(成功1) Chenggong Station(Chenggong1)
  2. 2
    01:10 - 07:34
    6h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:13 01:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:14 01:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3h44phút
    05:33 05:33 玉里 Yuli
    Đi bộ( 5phút
    05:38 05:48 玉里火車站 TRA Yuli Station
    公路客運 8181-0 InterCity 8181-0
    Hướng đến 成功總站 Chenggong Bus Terminal
    (48phút
    06:36 06:49 膽墁(2) Danman (2)
    公路客運 1145-0 InterCity 1145-0
    Hướng đến 成功(成功1) Chenggong Station(Chenggong1)
    (45phút
    07:34 成功(成功1) Chenggong Station(Chenggong1)
  3. 3
    01:10 - 07:34
    6h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:13 01:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:14 01:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3h44phút
    05:33 05:33 玉里 Yuli
    Đi bộ( 5phút
    05:38 05:48 玉里火車站 TRA Yuli Station
    公路客運 8181-0 InterCity 8181-0
    Hướng đến 成功總站 Chenggong Bus Terminal
    (40phút
    06:28 06:41 寧埔社區 Ningpu Community
    公路客運 1145-0 InterCity 1145-0
    Hướng đến 成功(成功1) Chenggong Station(Chenggong1)
    (53phút
    07:34 成功(成功1) Chenggong Station(Chenggong1)
  4. 4
    01:10 - 07:39
    6h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:13 01:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:14 01:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3h44phút
    05:38 05:38 玉里 Yuli
    Đi bộ( 5phút
    05:43 05:53 玉里火車站 TRA Yuli Station
    公路客運 8181-0 InterCity 8181-0
    Hướng đến 成功總站 Chenggong Bus Terminal
    (56phút
    06:49 07:02 宜灣 Yiwan
    公路客運 1145-0 InterCity 1145-0
    Hướng đến 成功(成功1) Chenggong Station(Chenggong1)
    (37phút
    07:39 成功(成功1) Chenggong Station(Chenggong1)
cntlog