1
14:07 - 14:15
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
14:07 - 14:15
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
14:07 - 14:15
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
13:57 - 14:18
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  1. 1
    14:07 - 14:15
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    14:07 聚盛里 Jusheng Li
    臺北市公車 208 Taipei 208
    Hướng đến 及人中學 Anhe Stop
    (8phút
    14:15 成功中學(林森) Chenggong High School(Linsen)
  2. 2
    14:07 - 14:15
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    14:07 聚盛里 Jusheng Li
    臺北市公車 208區 Taipei 208(Shuttle)
    Hướng đến 及人中學 Anhe Stop
    (8phút
    14:15 成功中學(林森) Chenggong High School(Linsen)
  3. 3
    14:07 - 14:15
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    14:07 聚盛里 Jusheng Li
    臺北市公車 211 Taipei 211
    Hướng đến 捷運麟光站 MRT Linguang Sta.
    (7phút
    14:14 14:14 成功中學(濟南) Chenggong High School(Jinan)
    Đi bộ( 1phút
    14:15 成功中學(林森) Chenggong High School(Linsen)
  4. 4
    13:57 - 14:18
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    13:57 聚盛里 Jusheng Li
    Đi bộ( 21phút
    14:18 成功中學(林森) Chenggong High School(Linsen)
cntlog