2024/09/27  23:52  khởi hành
1
23:07 - 02:49
3h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
23:07 - 02:51
3h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
23:07 - 02:59
3h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
23:07 - 03:10
4h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  1. 1
    23:07 - 02:49
    3h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:07 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    23:29 23:29 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    23:30 23:45 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    01:30 01:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:35 02:05 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (36phút
    02:41 02:41 潮州 Chaozhou
    Đi bộ( 8phút
    02:49 潮州 Chaozhou (Bus)
  2. 2
    23:07 - 02:51
    3h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:07 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    23:29 23:29 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    23:30 23:45 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    01:30 01:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:35 01:50 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    02:43 02:43 潮州 Chaozhou
    Đi bộ( 8phút
    02:51 潮州 Chaozhou (Bus)
  3. 3
    23:07 - 02:59
    3h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    23:07 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    23:29 23:29 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    23:30 23:45 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    01:30 01:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:35 01:50 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    02:43 02:43 潮州 Chaozhou
    Đi bộ( 5phút
    02:48 02:58 潮州轉運站 Chaozhou Bus Station
    公路客運 1773-0 InterCity 1773-0
    Hướng đến 恆春轉運站 Hengchun Transfer Station
    (1phút
    02:59 潮州 Chaozhou (Bus)
  4. 4
    23:07 - 03:10
    4h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:07 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    23:29 23:29 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    23:30 23:45 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h4phút
    01:49 01:49 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:54 02:09 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    03:02 03:02 潮州 Chaozhou
    Đi bộ( 8phút
    03:10 潮州 Chaozhou (Bus)
cntlog