1
11:44 - 14:07
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
11:54 - 14:18
2h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
11:44 - 14:19
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
11:44 - 14:20
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:44 - 14:07
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:44 台北醫學大學 Taipei Medical U.
    Đi bộ( 12phút
    11:56 11:58 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    12:14 12:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:15 12:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    13:31 13:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:41 13:51 新烏日車站 Xinwuri Station
    臺中市公車 74 (回程) Taichung 74 (Up)
    Hướng đến 太平國小(台中) Taiping Elementary School(Taichung)
    (14phút
    14:05 14:05 和欣朝馬轉運站 Ho-HSIN bus Chaoma Transfer Station
    Đi bộ( 2phút
    14:07 朝馬站(國光) Chaoma Station(Kuokuang)
  2. 2
    11:54 - 14:18
    2h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    11:54 台北醫學大學 Taipei Medical U.
    臺北市公車 288 Taipei 288
    Hướng đến 士林監理站 Shilin Motor Vehicles Office
    (8phút
    12:02 12:02 捷運國父紀念館站(光復) MRT Sun Yat-sen Memorial Hall Sta.(Guangfu)
    Đi bộ( 4phút
    12:06 12:08 [BL17]國父紀念館 [BL17]Sun Yat-sen Memorial Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (25phút
    JPY 3.500,00
    12:33 12:33 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    12:35 12:50 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    13:43 13:43 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    13:49 13:59 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (15phút
    14:14 14:14 朝馬(台灣大道) Zhao Ma(Tai Wan Da Dao)
    Đi bộ( 4phút
    14:18 朝馬站(國光) Chaoma Station(Kuokuang)
  3. 3
    11:44 - 14:19
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:44 台北醫學大學 Taipei Medical U.
    Đi bộ( 12phút
    11:56 11:58 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    12:14 12:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:15 12:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    13:31 13:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    13:35 13:40 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    14:00 14:00 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Đi bộ( 19phút
    14:19 朝馬站(國光) Chaoma Station(Kuokuang)
  4. 4
    11:44 - 14:20
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:44 台北醫學大學 Taipei Medical U.
    Đi bộ( 12phút
    11:56 11:58 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    12:14 12:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:15 12:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    13:32 13:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    13:36 13:41 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    14:01 14:01 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Đi bộ( 19phút
    14:20 朝馬站(國光) Chaoma Station(Kuokuang)
cntlog