1
04:20 - 06:32
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
04:20 - 06:38
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
04:20 - 06:39
2h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
04:20 - 06:57
2h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:20 - 06:32
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:20 台灣體大體育場 Sports U. Stadium
    Đi bộ( 5phút
    04:25 04:35 中友百貨 Chungyo Department Store
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 鯉魚潭(南投) Liyutang(Nantou)
    (21phút
    04:56 04:56 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    05:02 05:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    06:18 06:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:19 06:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:24 06:24 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 8phút
    06:32 長沙街(台北) Changsha St.(Taipei)
  2. 2
    04:20 - 06:38
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:20 台灣體大體育場 Sports U. Stadium
    Đi bộ( 15phút
    04:35 04:50 精武 Jingwu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    05:03 05:03 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    05:08 05:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    06:24 06:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:25 06:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:30 06:30 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 8phút
    06:38 長沙街(台北) Changsha St.(Taipei)
  3. 3
    04:20 - 06:39
    2h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:20 台灣體大體育場 Sports U. Stadium
    Đi bộ( 15phút
    04:35 04:50 精武 Jingwu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    05:03 05:03 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    05:08 05:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    06:25 06:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:26 06:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:31 06:31 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 8phút
    06:39 長沙街(台北) Changsha St.(Taipei)
  4. 4
    04:20 - 06:57
    2h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:20 台灣體大體育場 Sports U. Stadium
    Đi bộ( 15phút
    04:35 04:50 精武 Jingwu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    05:03 05:03 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    05:08 05:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    06:43 06:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:44 06:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:49 06:49 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 8phút
    06:57 長沙街(台北) Changsha St.(Taipei)
cntlog